Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 外( ngoại ) 側( trắc )
Âm Hán Việt của 外側 là "ngoại trắc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
外 [ngoại ] 側 [trắc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 外側 là がいそく [gaisoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 がい‐そく〔グワイ‐〕【外側】 読み方:がいそく そとがわ。⇔内側(ないそく)。 #そと‐がわ〔‐がは〕【外側】 読み方:そとがわ 1ある物や仕切りの、外のほう。外部。面。「窓の—をふく」⇔内側。 2ある範囲の中で、中心から遠いほう。「—のコースを走る」⇔内側。 3その事柄に関係のない側。外部。「紛争の—にいる」⇔内側。 #催奇形性所見用語集 外、外側 【英】Ecto- 読み方:そと、そとがわ 外、外側に位置している意味の接頭語。 #地名辞典 外側 読み方:ソトガワ(sotogawa)所在京都府宮津市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 JMnedict #外側 姓読み方外側とがわSimilar words :表層 外面 外方 表面 面
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bên ngoài, phía ngoài, mặt ngoài