Âm Hán Việt của 外人 là "ngoại nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 外 [ngoại] 人 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 外人 là がいじん [gaijin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がい‐じん〔グワイ‐〕【外人】 読み方:がいじん 1外国人。特に、欧米人をいう。「—墓地」 2仲間以外の人。他人。「—もなき所に兵具(ひゃうぐ)をととのへ」〈平家・一〉 [補説]1は、よそ者というニュアンスを持つようになったため、使う相手・状況に注意が必要な言葉。 Similar words: 異人毛唐人よそ人余所者彼方者