Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 外( ngoại )    れ( re )  
Âm Hán Việt của 外れ  là "ngoại re  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
外  [ngoại ] れ  [re ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 外れ  là はずれ [hazure]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 はずれ:はづれ[0]【外れ】  ①はずれること。⇔あたり ②中心から離れている所。また、ある範囲を出た所。「村の-」 ③言葉や動作のはしばし。物腰。様子。「-ゆたかに細く/浮世草子・一代男:6」 #デジタル大辞泉 はずれ〔はづれ〕【外れ】  読み方:はずれ 1ねらったものに当たらないこと。「このくじは—だ」⇔当たり。 2期待どおりにならないこと。また、一定の基準に達しないこと。「今年の米は—だ」「期待—」⇔当たり。 3中心地から離れた所。ある一定の地域から外に少し出たところ。「町の—」「月が山の—から出る」 4一定の範囲から外に出ていること。「仲間—」 5身のこなし。態度。 「年の程、—麗はしく」〈浮・一代女・四〉Similar words :外辺   町外れ   出はずれ   出外れ   周辺  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 lỗi, không đúng