Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 外( ngoại ) す( su )
Âm Hán Việt của 外す là "ngoại su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
外 [ngoại] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 外す là はずす [hazusu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はず・す〔はづす〕【外す】 読み方:はずす [動サ五(四)] 1取り付けたり、掛けたりしていたものを取って離す。「錠を—・す」「受話器を—・す」 2身につけていたものをとる。「ネクタイを—・す」「胸当てを—・す」 3取り逃がす。機会などを失う。逸する。「絶好のチャンスを—・す」 4一時的に、また途中である場所から退いたり離れたりする。「席を—・す」「バッターボックスを—・す」 5ある集団・任務や予定などから除く。「メンバーから—・す」「担当を—・される」 6相手のものをそらして避ける。かわす。「攻撃を—・す」「質問を巧みに—・す」「タイミングを—・したスローボール」 7ねらいをそらす。「コースを—・す」「的を—・す」 [可能]はずせるSimilar words :取去る 取除く 脱する 除ける 剥ぐ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
loại bỏ, tháo ra, tước bỏ, loại trừ