Âm Hán Việt của 夕飯 là "tịch phạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 夕 [tịch] 飯 [phãn, phạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 夕飯 là ゆうはん [yuuhan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆう‐はん〔ゆふ‐〕【夕飯】 読み方:ゆうはん 夕べの食事。夕食。夕餉(ゆうげ)。ゆうめし。 #ゆう‐めし〔ゆふ‐〕【夕飯】 読み方:ゆうめし 夕べの食事。ゆうはん。 Similar words: 粗飯昼御飯昼飯夕ご飯食饌