Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 変( biến ) 速( tốc ) 機( cơ )
Âm Hán Việt của 変速機 là "biến tốc cơ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
変 [biến , biến ] 速 [tốc ] 機 [cơ , ky ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 変速機 là へんそくき [hensokuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 へんそく‐き【変速機】 読み方:へんそくき ⇒変速装置 #バイク用語辞典 ミッション 【別称】トランスミッション,変速機 いわゆる「ギヤチェンジをする」ときのギヤのことで、トランスミッション(変速装置)を略したもの。 バイクはエンジンで生まれた力をそのままタイヤに伝えてもうまく走ることができない。たとえば、自転車を思い浮かべると分かりやすい。普通の自転車は、発進のときは大きな力が必要で、スピードが出てくると力は必要ないが早く漕がないと前に進まない。これがギヤ付きの自転車なら、発進の時はなるべく軽いギヤにして楽に発進し、スピードがのってくると少しずつ重いギヤに変えていく。 これと同じ原理で、スピードは出ないが力が一番あるローギヤで発進し、速度は出るが力のない5速や6速のトップギヤまでを徐々につなげてバイクをスムーズに走らせていく。この作業を行なう場所がミッションだ。 【関連用語】タイヤ減速比Similar words :ミッション 変速装置 トランスミッション
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hệ thống truyền động, hộp số