Âm Hán Việt của 変災 là "biến tai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 変 [biến, biến] 災 [tai]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 変災 là へんさい [hensai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へん‐さい【変災】 読み方:へんさい 事変や天災から受ける災難。 Similar words: 不祝儀事変凶災害異変