Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 変( biến ) 化( hóa )
Âm Hán Việt của 変化 là "biến hóa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
変 [biến, biến] 化 [hóa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 変化 là へんか [henka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 へんか:-くわ[1]【変化】 (名):スル ①ある物事がそれまでとは違う状態・性質になること。変わること。「温度が-する」「表情の-を読み取る」「-のない生活」「-に富む景色」 ②文法で、同一の語が、文中の他の語との関係や用法に応じて語形を変えること。日本語の用言・助動詞の活用、ヨーロッパ諸語の動詞の人称変化、名詞の格変化の類。 #三省堂大辞林第三版 へんげ[1][0]【変化】 (名):スル ①霊魂や動物などが姿を変えて現れること。化けて出ること。また、その現れたもの。「妖怪-」 ②神仏が衆生を救うため、人などの姿をとって現れること。また、その現れたもの。権化(ごんげ)。化身(けしん)。Similar words :権化 現身 体現 具現 化現
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
biến đổi, thay đổi