Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 変( biến ) 乱( loạn )
Âm Hán Việt của 変乱 là "biến loạn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
変 [biến , biến ] 乱 [loạn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 変乱 là へんらん [henran]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 へんらん[0]【変乱】 (名):スル 変事などによって世の中が乱れること。また、世の中を乱すこと。「社会の秩序を-することは最も国家の不幸であるから/花間鶯:鉄腸」 #デジタル大辞泉 へん‐らん【変乱】 読み方:へんらん 事変で世の中が乱れること。 #変乱 隠語大辞典 読み方:へんらん 世間に変乱が起つて相場高下が甚だしく変動することをいふ。変乱相場の略。〔相場語〕 分類相場語Similar words :事変 混乱 暴動 波瀾 擾乱
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rối loạn, biến loạn, sự hỗn loạn, sự xáo trộn