Âm Hán Việt của 変わり者 là "biến wari giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 変 [biến, biến] わ [wa] り [ri] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 変わり者 là かわりもの [kawarimono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かわり‐もの〔かはり‐〕【変(わ)り者】 読み方:かわりもの 性質や言動などが、一般の人と違っている人。変人。奇人。 Similar words: 偏物変人変物変わり種変り種