Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 変( biến ) わ( wa ) り( ri ) 目( mục )
Âm Hán Việt của 変わり目 là "biến wa ri mục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
変 [biến, biến] わ [wa ] り [ri ] 目 [mục]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 変わり目 là かわりめ [kawarime]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かわりめ:かはり-[0]【変(わ)り目】 ①物事の変化する時。移り変わる時。「季節の-」 ②違っている点。相違。「延喜の先朝と当世と、いかなる-かある/十訓:3」→代わり目 #デジタル大辞泉 かわり‐め〔かはり‐〕【変(わ)り目】 読み方:かわりめ 1物事の状態や季節が移り変わる時。また、その境目のところ。「季節の—」「潮流の—」 2違っているところ。相違。→代わり目「両流、口伝、故実、その—多く侍りとかや」〈著聞集・三〉Similar words :岐路 ターニングポイント 分かれ目 境目 分け目
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự thay đổi, sự chuyển giao, giai đoạn chuyển tiếp