Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 売( mại ) り( ri ) 込( chứa ) む( mu )
Âm Hán Việt của 売り込む là "mại ri chứa mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
売 [mại] り [ri ] 込 [vu, chứa] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 売り込む là うりこむ [urikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 うりこ・む[3]【売(り)込む】 (動:マ五[四]) ①うまく宣伝したり、すすめたりして品物を売る。「競合商品を抑えて、自社製品を-・む」 ②宣伝したり、名声を得たりして商品や名称を広く知られるようにする。「店の名を-・む」 ③これから関係をつけようと思う相手に、こちらを印象づけるように働きかける。「叔父の会社に顔を-・んでおく」 ④利益のために、秘密や内情をもらす。「極秘情報を-・む」 [可能]うりこめる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiếp thị, quảng cáo, bán hàng