Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 売( mại ) り( ri ) 出( xuất ) し( shi )
Âm Hán Việt của 売り出し là "mại ri xuất shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
売 [mại ] り [ri ] 出 [xuất ] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 売り出し là うりだし [uridashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うり‐だし【売(り)出(し)】 読み方:うりだし 1売りはじめること。 2新しい商品などを市場に出すこと。「新製品の—」 3一定の期間に限って、商品を特別に安く、または景品をつけて売ること。「歳末の—」 4知名度が高まっていくこと。また、その人。「最近—中の歌手」 5売って得た金。「年を重ねしうちに、—も残らぬ程になって」〈浮・織留・二〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bán ra, tung ra thị trường, bán sản phẩm