Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)声(thanh) 色(sắc) を(wo) 遣(khiển) う(u)Âm Hán Việt của 声色を遣う là "thanh sắc wo khiển u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 声 [thanh] 色 [sắc] を [wo] 遣 [khán, khiển] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 声色を遣う là []
デジタル大辞泉声色(こわいろ)を遣・う人の声色をまねる。「父の―・って弟を驚かす」
bắt chước giọng, giả giọng, thay đổi giọng nói