Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 声( thanh ) 色( sắc )
Âm Hán Việt của 声色 là "thanh sắc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
声 [thanh ] 色 [sắc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 声色 là こわいろ [kowairo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #デジタル大辞泉 こわ‐いろ【声色】 読み方:こわいろ 1声の音色。声の調子。こわね。「—を変えてしゃべる」 2他人、特に役者や有名人のせりふ回しや声をまねること。歌舞伎役者などの声や口調をまねる芸が元禄(1688〜1704)ころからあり、幕末には寄席芸にもなった。 #実用日本語表現辞典 声色 読み方:こわいろ 声の様子、声音、などの意味の表現。声に映し出された情緒。 (2011年10月7日更新) #しょう‐しき〔シヤウ‐〕【声色】 読み方:しょうしき 仏語。聴覚・視覚など感覚の 対象となるもの、すなわち六境のこと。六塵(ろくじん)。 #せい‐しょく【声色】 読み方:せいしょく 1物を言う ときの声と顔色。「—を和らげる」 2ようす。態度。「—を改める」 3音楽と女色の楽しみ。「—にふける」Similar words :声風 調子 語勢 口調 トーン
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
âm thanh, giọng nói