Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 声( thanh ) 色( sắc )
Âm Hán Việt của 声色 là "thanh sắc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
声 [thanh] 色 [sắc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 声色 là こわいろ [kowairo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 声色 読み方:こわいろ 声の様子、声音、などの意味の表現。声に映し出された情緒。 三省堂大辞林第三版 #実用日本語表現辞典 こわいろ[0]【声色】 ①声の調子や感じ。声音(こわね)。 ②役者のせりふ回しや声をまねること。声帯模写。 [句項目]声色を遣う #実用日本語表現辞典 しょうしき:しやう-[0]【声色】 〘仏〙人間の諸感覚を通して現れるすべての現象や存在。六境(ろつきよう)の初めの二つに代表させて、六境をいう。 #実用日本語表現辞典 せいしょく[0]【声色】 ①声と顔色。「-を和らげる」 ②ようす。「-をうかがう」 ③音楽の楽しみと女色。「宴飲-を事とせず/徒然:217」Similar words :調子 語勢 口調 トーン 語調
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
âm thanh, giọng nói