Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)声(thanh) 援(viện)Âm Hán Việt của 声援 là "thanh viện". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 声 [thanh] 援 [viên, viện]
Cách đọc tiếng Nhật của 声援 là せいえん [seien]
三省堂大辞林第三版せいえん:-ゑん[0]【声援】(名):スル声をかけて元気づかせること。声による応援。「-を送る」「声を限りに-する」#デジタル大辞泉せい‐えん〔‐ヱン〕【声援】読み方:せいえん[名](スル)声を出して、応援すること。「—を送る」「味方のチームを—する」Similar words:応援 鼓舞