Âm Hán Việt của 声を荒らげる là "thanh wo hoang rageru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 声 [thanh] を [wo] 荒 [hoang] ら [ra] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 声を荒らげる là こえをあららげる [koewoararageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 声(こえ)を荒(あら)ら・げる 読み方:こえをあららげる 激しい語気の声を出す。「怒りのあまり、思わず—・げる」→荒らげる[補説] Similar words: 怒鳴る怒鳴りつける声を張り上げる声を大にする吠える