Âm Hán Việt của 声が掛かる là "thanh ga quải karu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 声 [thanh] が [ga] 掛 [quải] か [ka] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 声が掛かる là こえがかかる [koegakakaru]