Âm Hán Việt của 壮健 là "tráng kiện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 壮 [trang, tráng] 健 [kiện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 壮健 là そうけん [souken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そう‐けん〔サウ‐〕【壮健】 読み方:そうけん [名・形動]健康で元気なこと。また、そのさま。「父上は御—ですか」「—な人」 Similar words: 健康丈夫達者宜しい良好