Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 壮( tráng )
Âm Hán Việt của 壮 là "tráng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
壮 [trang , tráng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 壮 là そう [sou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そう【壮〔壯〕】 読み方:そう [常用漢字] [音]ソウ(サウ)(漢) [訓]さかん 1血気盛んな年ごろ。勢いが盛ん。「壮健・壮士・壮丁・壮年/強壮・少壮」 2意気に燃えている。勇ましい。「壮挙・壮絶・壮図・壮烈/悲壮・勇壮」 3元気づける。「壮行会」 4大きくて立派。「壮観・壮大・壮麗/広壮」 [名のり]あき・お・さかり・たけ・たけし・まさ・もり #そう〔サウ〕【壮】 読み方:そう 《一》[名・形動] 1意気が盛んで勇ましいこと。また、そのさま。「その志を—とする」 230歳 前後の血気盛んな年ごろ。また、その年ごろの男性。「—にして大家の貌がある」 《二》[接尾](「草」とも書く)助数詞。灸をすえる回数を数えるのに用いる。「此の日の灸、肩腎并せて曲池に百五十—」〈蔗軒日録〉Similar words :盛ん 精強 精力的 活発 エネルギッシュ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tráng lệ, lộng lẫy, vĩ đại, oai phong, hùng tráng