Âm Hán Việt của 壟断 là "lũng đoạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 壟 [lũng] 断 [đoán, đoạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 壟断 là ろうだん [roudan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ろう‐だん【×壟断】 読み方:ろうだん [名](スル) 1高い丘の切り立っている所。 2《いやしい男が高い所から市場を見下ろして商売に都合のよい場所を見定め、利益を独占したという、「孟子」公孫丑下の故事から》利益や権利を独り占めにすること。「大資本家が小資本家を吸収して利益を―すると云って」〈魯庵・社会百面相〉 Similar words: 独占丸取り独り占め一人占め専売