Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 墨( mặc ) 染( nhiễm ) め( me )
Âm Hán Việt của 墨染め là "mặc nhiễm me ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
墨 [mặc] 染 [nhiễm] め [me ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 墨染め là すみぞめ [sumizome]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すみ‐ぞめ【墨染(め)】 読み方:すみぞめ 1墨で染めること。また、そのような黒い色または、ねずみ色。 2「墨染め衣」の略。 3僧。「その身を—になして」〈浮・諸国ばなし・二〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mực đen, nhuộm mực, màu đen