Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)墨
Âm Hán Việt của 墨 là "mặc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
墨 [mặc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 墨 là すみ [sumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
すみ【墨】
1油煙や松煙(しょうえん)を膠(にかわ)で練り固めたもの。また、それを水とともに硯(すずり)ですりおろしてつくった黒色の液。書画を書くのに用いる。
2顔料などを固めて作り、硯などですって絵などを描くのに用いるもの。青墨(あおずみ)・朱墨(しゅずみ)など。
3物を燃やしたときに出るすす。「鍋底(なべぞこ)の墨」
4イカやタコの体内にある黒い液。「イカが墨を吐く」
5「墨染め」の略。「墨の衣(ころも)」
6「墨糸」「墨縄」の略。[下接語]烏賊(いか)の墨・唐(から)墨・下げ墨・摺(する)墨(ずみ)藍(あい)墨・青墨・赤墨・油墨・入れ墨・薄墨・臙脂(えんじ)墨・切り墨・具(ぐ)墨・靴墨・濃(こ)墨・渋墨・朱墨・白墨・釣り鐘墨・中墨・鍋(なべ)墨・奈良墨・掃(はい)墨・眉(まゆ)墨・油煙墨
#
スミ【墨】
黒色■のこと。
歴史民俗用語辞典
#
ぼく【墨】
[常用漢字] [音]ボク(漢) [訓]すみ〈ボク〉
1書画に用いる黒の顔料。すみ。「墨痕(ぼっこん)・墨汁・墨跡/翰墨(かんぼく)・古墨・筆墨・文墨・水墨画」
2すみで書いたもの。「遺墨・断簡零墨」
3ものを書く道具。「白墨」
4いれずみ。いれずみの刑。「墨刑」
5大工道具の一。すみなわ。「縄墨」
6中国古代の思想家、墨子(ぼくし)。「墨家・墨守」
7隅田川のこと。「墨水・墨堤・墨東」
8メキシコ。「日墨・米墨戦争」〈すみ(ずみ)〉「墨絵/薄墨・靴墨・朱墨(しゅずみ)・眉墨(まゆずみ)」[難読]墨西哥(メキシコ)
印刷関係用語集
画像一覧
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mực, mực tàu, mực vẽ