Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)増(tăng) 進(tiến)Âm Hán Việt của 増進 là "tăng tiến". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 増 [tăng] 進 [tiến]
Cách đọc tiếng Nhật của 増進 là ぞうしん [zoushin]
三省堂大辞林第三版ぞうしん[0]【増進】(名):スル力や勢いをますこと。⇔減退「少量の晩酌は食欲を-させる」「体力-剤」#デジタル大辞泉ぞう‐しん【増進】読み方:ぞうしん[名](スル)物事の勢いなどがいっそう激しくなること。また、激しくすること。「食欲が—する」「学力を—する」⇔減退。Similar words:進展 発展 伸びる 進歩 発達