Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 塵( trần ) 芥( giới )
Âm Hán Việt của 塵芥 là "trần giới ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
塵 [trần] 芥 [giới]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 塵芥 là ごみあくた [gomiakuta]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ごみ‐あくた【×塵×芥】 1ごみとあくた。ごみ。「塵芥の山」 2全く値うちのないもの。「塵芥扱い」 #じん‐かい〔ヂン‐〕【×塵×芥】 ちりあくた。ごみ。また、取るに足りないもののたとえ。「塵芥焼却場」 #ちり‐あくた【×塵×芥】 ちりと、あくた。値うちのないもの、つまらないものなどのたとえ。ごみくず。 #塵芥 読み方:ごみくた (一)ごみ、あくたの略語。(二)転じて物を粗末にすること。「-に使ッちやいけない」。分類東京 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。 古典文学作品名辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rác rưởi, rác thải, bụi bẩn, phế liệu