Âm Hán Việt của 塵埃 là "trần ai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 塵 [trần] 埃 [ai]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 塵埃 là じんあい [jinai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じん‐あい〔ヂン‐〕【×塵×埃】 読み方:じんあい 1ちりとほこり。「—にまみれる」 2世の中の、もろもろの汚れたもの。俗世間の事柄。「—を避けて山居する」 Similar words: 微塵埃砂ぼこり砂塵風塵