Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 塩( diêm ) 辛( tân ) い( i )
Âm Hán Việt của 塩辛い là "diêm tân i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
塩 [diêm ] 辛 [tân ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 塩辛い là しおからい [shiokarai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しお‐から・い〔しほ‐〕【塩辛い】 読み方:しおからい [形][文]しほから・し[ク] 1塩味が強い。しょっぱい。「—・い汁」 2声がしわがれている。「—・い声を張り上げる」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mặn, có vị mặn, mặn mà, nhạt nhẽo, khó chịu