Âm Hán Việt của 塗擦 là "đồ sát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 塗 [đồ, trà] 擦 [sát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 塗擦 là とさつ [tosatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 と‐さつ【塗擦】 読み方:とさつ [名](スル)塗りつけて、すり込むこと。「軟膏(なんこう)を—する」 Similar words: 磨る擦りつける摩する擦付ける擦る