Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)塀(bính)Âm Hán Việt của 塀 là "bính". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 塀 [bính, rào]
Cách đọc tiếng Nhật của 塀 là へい [hei]
デジタル大辞泉へい【塀】[常用漢字] [音]ヘイ家や敷地の周りに設ける囲い。「石塀(いしべい)・板塀(いたべい)・土塀(どべい)」[補説]国字。#へい【塀/×屏】用心や目隠しのため、家や敷地の境界に建てた板・土・ブロックなどの障壁。国指定文化財等データベースカテゴリー