Âm Hán Việt của 堵列 là "đổ liệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 堵 [đổ] 列 [liệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 堵列 là とれつ [toretsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とれつ[0]【堵▼列】 (名):スル 〔「堵」は垣根の意〕 横に並んで立つこと。また、その隊列。 Similar words: 行列並ぶ整列