Âm Hán Việt của 場銭 là "trường tiền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 場 [tràng, trường] 銭 [tiền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 場銭 là ばせん [basen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ば‐せん【場銭】 読み方:ばせん 露店などを出すための場所代。また、劇場などでの席料。 Similar words: 家賃借料場代使用料損料
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiền đặt cược, tiền đặt sòng, tiền chơi, phí tham gia