Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 場( trường ) 所( sở )
Âm Hán Việt của 場所 là "trường sở ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
場 [tràng, trường] 所 [sở]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 場所 là ばしょ [basho]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ば‐しょ【場所】 1何かが存在したり行われたりする所。ある広がりをもった土地。「魚の釣れる場所」「約束の場所」 2人がいる所。また、物が占めるために要する広さ。「立っている場所もない」 3相撲の興行をする所。また、その期間。「初場所」[補説]書名別項。→場所[下接語]秋場所・在り場所・居場所・岡(おか)場所・死に場所・出場所・夏場所・初場所・春場所・本場所 #ばしょ【場所】 瀬戸内寂聴の私小説。著者が80歳で訪れた自らのゆかりの地で、自身の過去を再構築する。平成13年(2001)刊行。同年、第54回野間文芸賞受賞。 歴史民俗用語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nơi, vị trí