Âm Hán Việt của 場席 là "trường tịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 場 [tràng, trường] 席 [tịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 場席 là ばせき [baseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ば‐せき【場席】 読み方:ばせき 1人の座る場所。座席。「—の平土間にあたる所は」〈谷崎・蓼喰ふ虫〉 2物を置く場所。事をする場所。「衣装方、男衆の忙しく立ち働く—をあけるために」〈里見弴・多情仏心〉 Similar words: シート議席座席莚倚子