Âm Hán Việt của 場代 là "trường đại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 場 [tràng, trường] 代 [đại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 場代 là ばだい [badai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ば‐だい【場代】 読み方:ばだい 場所を借りる代金。席料。場所代。 Similar words: 家賃借料使用料損料場銭
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phí sử dụng, chi phí địa điểm, tiền thuê đất, tiền thuê mặt bằng