Âm Hán Việt của 報復 là "báo phục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 報 [báo] 復 [phúc, phục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 報復 là ほうふく [houfuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐ふく【報復】 読み方:ほうふく [名](スル) 1仕返しをすること。返報。「敵に—する」 2国際間で、ある国の不当な行為に対して、同様に不当な行為で報いること。「—措置」 Similar words: 反撃