Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)報(báo) 告(cáo)Âm Hán Việt của 報告 là "báo cáo". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 報 [báo] 告 [cáo, cốc]
Cách đọc tiếng Nhật của 報告 là ほうこく [houkoku]
デジタル大辞泉ほう‐こく【報告】[名](スル)告げ知らせること。特に、ある任務を与えられた者が、その経過や結果などを述べること。また、その内容。「出張の報告」「事件の顛末(てんまつ)を報告する」「研究の中間報告」