Âm Hán Việt của 報ずる là "báo zuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 報 [báo] ず [zu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 報ずる là ほうずる [houzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう・ずる【報ずる】 読み方:ほうずる [動サ変][文]ほう・ず[サ変] 1むくいる。かえす。「人の恩に—・ずる」「恨みを—・ずる」 2知らせる。告げ伝える。「新聞の—・ずるところによると」「時を—・ずる」 Similar words: 報じる教える告達知らせる告示