Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)報(báo) じ(ji) る(ru)Âm Hán Việt của 報じる là "báo jiru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 報 [báo] じ [ji] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 報じる là ほうじる [houjiru]
デジタル大辞泉ほう・じる【報じる】[動ザ上一]「ほう(報)ずる」(サ変)の上一段化。「テレビが異変を―・じる」「恨みを―・じる」品詞の分類ザ行上一段活用疎んじる 任じる 報じる 動じる 損じる