Âm Hán Việt của 堪能 là "kham năng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 堪 [kham] 能 [nai, nại, năng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 堪能 là かんのう [kannou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんのう[0][1]【堪能・勘能】 ①〘仏〙忍耐力。 Similar words: 熟達上手熟練巧い達者 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 堪能 たんのう