Âm Hán Việt của 堪らん là "kham ran".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 堪 [kham] ら [ra] ん [n]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 堪らん là たまらん [tamaran]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 堪(たま)ら◦ん 読み方:たまらん 「堪(たま)らない」に同じ。「辛抱—◦ん(=がまんできない)」 Similar words: 堪らない
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không chịu nổi, không chịu đựng được, không thể kiềm chế