Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 堪( kham ) え( e ) 難( nan ) い( i )
Âm Hán Việt của 堪え難い là "kham e nan i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
堪 [kham] え [e ] 難 [nan, nạn] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 堪え難い là たえがたい [taegatai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たえ‐がた・い〔たへ‐〕【堪え難い】 読み方:たえがたい [形][文]たへがた・し[ク]がまんすることができない。辛抱できない。「—・い苦痛」「—・い屈辱」 [派生]たえがたさ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khó chịu đựng, không thể chịu đựng nổi, đau đớn, không thể chịu được