Âm Hán Việt của 堆積物 là "đôi tích vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 堆 [đôi] 積 [tí, tích] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 堆積物 là たいせきぶつ [taisekibutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たいせき‐ぶつ【堆積物】 読み方:たいせきぶつ 地表の風化によって生成された砕屑(さいせつ)物、火山噴出物、生物遺骸などが、海底や地表に堆積したもの。 Similar words: 入金デポジット仮納保証金預金