Âm Hán Việt của 堆積 là "đôi tích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 堆 [đôi] 積 [tí, tích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 堆積 là たいせき [taiseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たい‐せき【堆積】 読み方:たいせき [名](スル) 1いく重にも高く積み重なること。積み重ねること。また、そのもの。「土砂が―する」「倉庫に貨物が―する」 2水・風・氷などによって移動した岩石の破片や生物の遺骸(いがい)が、最後に水底や地表に静止し、集積する現象。 Similar words: 集積蓄積累積