Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 堅( kiên ) 忍( nhẫn )
Âm Hán Việt của 堅忍 là "kiên nhẫn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
堅 [kiên ] 忍 [nhẫn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 堅忍 là けんにん [kennin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 けんにん[0]【堅忍】 (名):スル がまんづよいこと。じっとたえること。「-持久」「-にして撓(たわま)ず/西国立志編:正直」 #デジタル大辞泉 けん‐にん【堅忍】 読み方:けんにん [名](スル)つらいことによく耐え忍ぶこと。我慢強くこらえること。 「—し、励精し、以て人生の嶮山を越えしむるは」〈透谷・泣かん乎笑はん乎〉Similar words :忍耐 我慢 不屈 根気 執着
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiên nhẫn, nhẫn nại, chịu đựng, bền bỉ