Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 堂( đường )
Âm Hán Việt của 堂 là "đường ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
堂 [đường]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 堂 là どう [dou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 どう【堂】 読み方:どう [音]ドウ(ダウ)(呉)[学習漢字]5年 1表御殿。表座敷。「堂上/正堂」 2神仏を祭ったり、人が多く集まったりする大きな建物。「堂宇/会堂・学堂・講堂・金堂(こんどう)・聖堂・禅堂・殿堂・仏堂・本堂・満堂」 3住まい。居室。「草堂・尊堂」 4他人の母に対する敬称。「母堂・北堂」 5大きくりっぱなさま。「堂堂」[名のり]たか #どう〔ダウ〕【堂】 読み方:どう [名] 1古く 接客や礼式などに用いた 建物。表御殿。表座敷。 2神仏を祭る建物。 3多くの人が集まる建物。 [接尾]店の名や雅号・建物の名などに付けて 用いる。「大雅—」「哲学—」Similar words :僧堂 会堂 会館 ホール 殿堂
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
như thế nào, thế nào, làm sao