Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)殿(điện) 堂(đường)Âm Hán Việt của 殿堂 là "điện đường". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 殿 [điến, điện] 堂 [đường]
Cách đọc tiếng Nhật của 殿堂 là でんどう [dendou]
デジタル大辞泉でん‐どう〔‐ダウ〕【殿堂】1大きくてりっぱな建物。また、その分野の中心的存在である建物や施設。殿宇。「オペラの殿堂」「学問の殿堂」2その分野で業績のあった人々を集め顕彰する機関。「野球の殿堂入りを果たす」3神仏を祭ってある建物。世界宗教用語大事典でんどう【殿堂】神仏を奉祀する豪壮な建物。