Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 基( cơ ) 準( chuẩn ) 点( điểm )
Âm Hán Việt của 基準点 là "cơ chuẩn điểm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
基 [cơ ] 準 [chuẩn , chuyết ] 点 [điểm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 基準点 là きじゅんてん [kijunten]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きじゅん‐てん【基準点】 読み方:きじゅんてん 地球上の位置や海面からの高さが正確に測定された三角点・水準点・電子基準点などのこと。地図作成や測量の基準となる。 # 基準点 読み方:きじゅんてん 測量の基準となる点で、通常標石や金属標で位置を明確化し、座標値が示されているものをいう。水準点は含めない事が多い。 # ウィキペディア(Wikipedia) 基準点 点の記(てんのき)とは、基準点(三角点・水準点・基準多角点など)の設置・測量の記録のこと。Similar words :参考 規準 原点 基準 準拠集団
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
điểm chuẩn, mốc chuẩn, tiêu chuẩn điểm