Âm Hán Việt của 基底 là "cơ đế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 基 [cơ] 底 [để]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 基底 là きてい [kitei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐てい【基底】 読み方:きてい 1ある物事の基礎となるもの。物事のおおもとのところ。根底。「―をなす精神」 2基礎となす底面。立体の底。 3数学で、ベクトル空間の任意のベクトルαがn個のベクトルの組α1,α2,…αnにおいて、α=a1α1+a2α2+…anαnと表されるときのα1,α2,…αnのこと。 Similar words: 根元尻基部底面下