Âm Hán Việt của 執行部 là "chấp hành bộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 執 [chấp] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] 部 [bộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 執行部 là しっこうぶ [shikkoubu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しっこう‐ぶ〔シツカウ‐〕【執行部】 読み方:しっこうぶ 政党・労働組合などの団体で、議決事項の執行など実際の運営に当たる機関。 Similar words: 官長行政官執政取締役執政官
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ban điều hành, cơ quan thực thi, nhóm lãnh đạo, ban lãnh đạo