Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 執( chấp ) 行( hành )
Âm Hán Việt của 執行 là "chấp hành ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
執 [chấp] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 執行 là しぎょう [shigyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しぎょう:-ぎやう[0]【執行】 〘仏〙「しゅぎょう(執行):② 」に同じ。 #三省堂大辞林第三版 しっこう:-かう[0]【執行】 (名):スル ①実際にとりおこなうこと。「政務を-する」 ②〘法〙 ㋐法律・裁判・処分などの内容を具体化すること。 ㋑「強制執行(きようせいしつこう) 」に同じ。 ③〘仏〙「しゅぎょう(執行) 」に同じ。 #三省堂大辞林第三版 しゅうぎょう:しふぎやう【執行】 (名):スル ⇒しゅぎょう(執行) #三省堂大辞林第三版 しゅぎょう:-ぎやう【執▽行】 (名):スル ①政務・事務を執り行うこと。しっこう。「天下-の宣旨下し奉りに/大鏡:道隆」 ②〘仏〙〔「しぎょう」とも〕寺社で諸務を行う僧の中の上首。 ③「しゅぎょう(修行) 」に同じ。「洋学生、三年の-をすれば一通りの歴史究理書を知り/学問ノススメ:諭吉」Similar words :履行 遂行 実行 実施 為す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thi hành, thực hiện